Bước tới nội dung

uavhengig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uavhengig
gt uavhengig
Số nhiều uavhengige
Cấp so sánh
cao

uavhengig

  1. Không phụ thuộc, không lệ thuộc, không bị ràng buộc. Độc lập, tự chủ.
    Han er helt uavhengig av sine foreldre.
    Norge er en fri og uavhengig stat.

Tham khảo

[sửa]