Bước tới nội dung

ukrainien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.kʁɛ.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ukrainien
/y.kʁɛ.njɛ̃/
ukrainiens
/y.kʁɛ.njɛ̃/
Giống cái ukrainienne
/y.kʁɛ.njɛn/
ukrainiennes
/y.kʁɛ.njɛn/

ukrainien /y.kʁɛ.njɛ̃/

  1. (Thuộc) U-cra-i-na.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ukrainien
/y.kʁɛ.njɛ̃/
ukrainiens
/y.kʁɛ.njɛ̃/

ukrainien /y.kʁɛ.njɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng U-cra-i-na.

Tham khảo

[sửa]