ukrainien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.kʁɛ.njɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ukrainien /y.kʁɛ.njɛ̃/ |
ukrainiens /y.kʁɛ.njɛ̃/ |
Giống cái | ukrainienne /y.kʁɛ.njɛn/ |
ukrainiennes /y.kʁɛ.njɛn/ |
ukrainien /y.kʁɛ.njɛ̃/
- (Thuộc) U-cra-i-na.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
ukrainien /y.kʁɛ.njɛ̃/ |
ukrainiens /y.kʁɛ.njɛ̃/ |
ukrainien gđ /y.kʁɛ.njɛ̃/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng U-cra-i-na.
Tham khảo
[sửa]- "ukrainien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)