Bước tới nội dung

ulcérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

ulcérer ngoại động từ

  1. Gây loét, làm loét.
  2. (Nghĩa bóng) Gây hận thù, làm bất bình sâu nặng.
    Vos critiques l’ont ulcéré — những lời phê bình của anh đã làm nó bất bình sâu nặng

Tham khảo

[sửa]