Bước tới nội dung

ultra-violet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈəl.trə.ˈvɑɪ.ə.lət/

Tính từ

[sửa]

ultra-violet /ˈəl.trə.ˈvɑɪ.ə.lət/

  1. Cực tím, tử ngoại.
    ultra-violet rays — tia cực tím

Tham khảo

[sửa]