ultramicroscope
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌəl.trə.ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/
Danh từ
[sửa]ultramicroscope /ˌəl.trə.ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/
Tham khảo
[sửa]- "ultramicroscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ultramicroscope /ˌəl.trə.ˈmɑɪ.krə.ˌskoʊp/