ultrasensible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yl.tʁa.sɑ̃.sibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ultrasensible /yl.tʁa.sɑ̃.sibl/ |
ultrasensibles /yl.tʁa.sɑ̃.sibl/ |
Giống cái | ultrasensible /yl.tʁa.sɑ̃.sibl/ |
ultrasensibles /yl.tʁa.sɑ̃.sibl/ |
ultrasensible /yl.tʁa.sɑ̃.sibl/
Tham khảo
[sửa]- "ultrasensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)