Bước tới nội dung

ultrasonically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɑː.nɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

ultrasonically /.ˈsɑː.nɪ.kəl.li/

  1. Xem ultrasonic

Tham khảo

[sửa]