ultrasonically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsɑː.nɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]ultrasonically /.ˈsɑː.nɪ.kəl.li/
- Xem ultrasonic
Tham khảo
[sửa]- "ultrasonically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ultrasonically /.ˈsɑː.nɪ.kəl.li/