umbra
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈəm.brə/
Danh từ
umbra số nhiều umbrae /ˈəm.brə/
- Bóng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “umbra”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
umbra số nhiều umbrae /ˈəm.brə/