Bước tới nội dung

umotivert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc umotivert
gt umotivert
Số nhiều umotiverte
Cấp so sánh
cao

umotivert

  1. Không duyên cớ.
    Hans raseri virket helt umotivert.
  2. Không ưa thích, không thích thú.
    Han er helt umotivert for skolen.

Tham khảo

[sửa]