umotivert
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | umotivert |
gt | umotivert | |
Số nhiều | umotiverte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
umotivert
- Không duyên cớ.
- Hans raseri virket helt umotivert.
- Không ưa thích, không thích thú.
- Han er helt umotivert for skolen.
Tham khảo
[sửa]- "umotivert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)