unabatedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ə.ˈbeɪ.təd.li/
Phó từ
[sửa]unabatedly /ˌən.ə.ˈbeɪ.təd.li/
- Xem unabated
Tham khảo
[sửa]- "unabatedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unabatedly /ˌən.ə.ˈbeɪ.təd.li/