Bước tới nội dung

unabated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ə.ˈbeɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

unabated /ˌən.ə.ˈbeɪ.təd/

  1. Không giảm sút, không yếu đi.
    with unabated vigour — với sức lực không giảm sút

Tham khảo

[sửa]