Bước tới nội dung

unaccustomedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ə.ˈkəs.təmd.li/

Phó từ

[sửa]

unaccustomedly /ˌən.ə.ˈkəs.təmd.li/

  1. Xem unaccustomed

Tham khảo

[sửa]