Bước tới nội dung

unaccustomed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ə.ˈkəs.təmd/

Tính từ

[sửa]

unaccustomed /ˌən.ə.ˈkəs.təmd/

  1. Không thường xảy ra, bất thường, ít có.
  2. Không quen.
    unaccustomed to do something — không quen làm việc gì

Tham khảo

[sửa]