unaccustomed
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ə.ˈkəs.təmd/
Tính từ[sửa]
unaccustomed /ˌən.ə.ˈkəs.təmd/
- Không thường xảy ra, bất thường, ít có.
- Không quen.
- unaccustomed to do something — không quen làm việc gì
Tham khảo[sửa]
- "unaccustomed". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)