unacquainted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unacquainted
- Không biết.
- unacquainted with something — không biết việc gì
- Không quen biết.
- unacquainted with someone — không quen biết ai
Tham khảo
[sửa]- "unacquainted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)