unadvisable
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
unadvisable
- Không nên làm.
- an unadvisable action — một hành động không nên làm
- Không khuyên bảo được, ương ngạnh, ngoan cố.
Tham khảo[sửa]
- "unadvisable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)