unalloyed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ə.ˈlɔɪd/
Tính từ
[sửa]unalloyed /ˌən.ə.ˈlɔɪd/
- Không pha trộn, nguyên chất (kim loại).
- (Nghĩa bóng) Không pha, tinh khiết.
Tham khảo
[sửa]- "unalloyed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)