unambiguous
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.æm.ˈbɪ.ɡjə.wəs/
Tính từ[sửa]
unambiguous /ˌən.æm.ˈbɪ.ɡjə.wəs/
- Không mơ hồ, rõ ràng; không nhập nhằng nước đôi.
- unambiguous answer — câu trả lời rõ ràng
Tham khảo[sửa]
- "unambiguous". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)