Bước tới nội dung

unanchored

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈæŋ.kɜːd/

Tính từ

[sửa]

unanchored /ˌən.ˈæŋ.kɜːd/

  1. Không thả neo.

Tham khảo

[sửa]