Bước tới nội dung

unanime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.na.nim/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực unanime
/y.na.nim/
unanimes
/y.na.nim/
Giống cái unanime
/y.na.nim/
unanimes
/y.na.nim/

unanime /y.na.nim/

  1. Nhất trí.
    Consentement unanime — sự tán thành nhất trí

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]