unanimity
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌjuː.nə.ˈnɪ.mə.ti/
Danh từ
unanimity /ˌjuː.nə.ˈnɪ.mə.ti/
- Sự nhất trí.
- with unanimity — nhất trí
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “unanimity”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)