unanimity
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
unanimity /ˌjuː.nə.ˈnɪ.mə.ti/
- Sự nhất trí.
- with unanimity — nhất trí
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)