Bước tới nội dung

unanticipated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

unanticipated /ˌən.æn.ˈtɪ.sə.ˌpeɪ.təd/

  1. Không dự kiến trước, bất ngờ.

Tham khảo

[sửa]