unappetizing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈæ.pə.ˌtɑɪ.zɪŋ/

Tính từ[sửa]

unappetizing /ˌən.ˈæ.pə.ˌtɑɪ.zɪŋ/

  1. Không làm cho ăn ngon miệng.
  2. Kém ngon lành.

Tham khảo[sửa]