unapprehensive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unapprehensive
- Không e sợ, không sợ.
- to be unapprehensive of danger — không sợ nguy hiểm
- Không thông minh, đần độn.
- unapprehensive mind — trí óc đần độn
Tham khảo
[sửa]- "unapprehensive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)