Bước tới nội dung

unarticulated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ɑːr.ˈtɪ.kjə.ˌleɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

unarticulated /ˌən.ɑːr.ˈtɪ.kjə.ˌleɪ.təd/

  1. Phát âm không ; không có cấu âm; không thành tiếng.

Tham khảo

[sửa]