Bước tới nội dung

unassumingness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ə.ˈsuː.mɪŋ.nəs/

Danh từ

[sửa]

unassumingness /ˌən.ə.ˈsuː.mɪŋ.nəs/

  1. Xem unassuming

Tham khảo

[sửa]