Bước tới nội dung

unbarbered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbɑːr.bɜːd/

Tính từ

[sửa]

unbarbered /.ˈbɑːr.bɜːd/

  1. Không cạo râu, không chải đầu.

Tham khảo

[sửa]