Bước tới nội dung

unbarricaded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈbɛr.ə.ˌkeɪ.dəd/

Tính từ

[sửa]

unbarricaded /ˌən.ˈbɛr.ə.ˌkeɪ.dəd/

  1. Đã gở bỏ chướng ngại vật; được giải toả, được thông.

Tham khảo

[sửa]