unbeatable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈbi.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

unbeatable /.ˈbi.tə.bəl/

  1. Không thể thắng nổi, không thể đánh bại được.

Tham khảo[sửa]