unbeknownst
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.bɪ.ˈnoʊntst/
Tính từ[sửa]
unbeknownst /ˌən.bɪ.ˈnoʊntst/
- [[<thgt>|<thgt>]] không (được) biết.
Tham khảo[sửa]
- "unbeknownst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unbeknownst /ˌən.bɪ.ˈnoʊntst/