Bước tới nội dung

unbelievingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˈli.vɪŋ.li/

Phó từ

unbelievingly /.ˈli.vɪŋ.li/

  1. Xem unbelieving

Tham khảo