unbelieving
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈli.vɪŋ/
Tính từ
[sửa]unbelieving /.ˈli.vɪŋ/
- Không tin.
- Không tín ngưỡng.
Tham khảo
[sửa]- "unbelieving", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unbelieving /.ˈli.vɪŋ/