unbiased
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈbɑɪ.əst/
Tính từ
[sửa]unbiased /ˌən.ˈbɑɪ.əst/
- Không thành kiến.
- Không thiên vị.
Tham khảo
[sửa]- "unbiased", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unbiased /ˌən.ˈbɑɪ.əst/