unbreathable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈbri.ðə.bəl/
Tính từ
[sửa]unbreathable /.ˈbri.ðə.bəl/
- Không thở được.
Tham khảo
[sửa]- "unbreathable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unbreathable /.ˈbri.ðə.bəl/