Bước tới nội dung

unbreathable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈbri.ðə.bəl/

Tính từ

[sửa]

unbreathable /.ˈbri.ðə.bəl/

  1. Không thở được.

Tham khảo

[sửa]