unbroached
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]unbroached
- Không mở (thùng).
- (Nghĩa bóng) Chưa đề cập đến, chưa bàn đến.
- an unbroached question — một vấn đề chưa bàn đến
Tham khảo
[sửa]- "unbroached", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)