unburnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈbɜː.nə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

unburnable /ˌən.ˈbɜː.nə.bᵊl/

  1. Không thể đốt cháy.

Tham khảo[sửa]