Bước tới nội dung

unbusinesslike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈbɪz.nəs.ˌlɑɪk/

Tính từ

[sửa]

unbusinesslike /ˌən.ˈbɪz.nəs.ˌlɑɪk/

  1. Không có óc buôn bán; không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm.

Tham khảo

[sửa]