unbusinesslike
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌən.ˈbɪz.nəs.ˌlɑɪk/
Tính từ[sửa]
unbusinesslike /ˌən.ˈbɪz.nəs.ˌlɑɪk/
- Không có óc buôn bán; không biết cách làm ăn, làm ăn luộm thuộm.
Tham khảo[sửa]
- "unbusinesslike". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)