uncertainly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈsɜː.tᵊn.li/

Phó từ[sửa]

uncertainly /ˌən.ˈsɜː.tᵊn.li/

  1. Không chắc chắn.

Tham khảo[sửa]