uncharged

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

uncharged

  1. Không có gánh nặng, không chở hàng.
  2. (Pháp lý) Không bị buộc tội, không bị quy tội.
    thương uncharged for — không mất tiền, không mất cước
  3. Không nạp đạn (súng).
  4. (Nghĩa bóng) Không chịu, không gánh vác.
    uncharged with responsiblitity — không chịu trách nhiệm

Tham khảo[sửa]