unchronicled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈkrɑː.nɪ.kəld/
Tính từ
[sửa]unchronicled /ˌən.ˈkrɑː.nɪ.kəld/
- Không được ghi (nhật ký; sử biên niên).
Tham khảo
[sửa]- "unchronicled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)