Bước tới nội dung

unchronicled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən.ˈkrɑː.nɪ.kəld/

Tính từ

[sửa]

unchronicled /ˌən.ˈkrɑː.nɪ.kəld/

  1. Không được ghi (nhật ký; sử biên niên).

Tham khảo

[sửa]