unclaimed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

unclaimed

  1. Không bị đòi hỏi; không bị yêu sách.
    unclaimed right — quyền lợi không đòi hỏi
    unclaimed letter — thư không người nhận

Tham khảo[sửa]