unclamp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈklæmp/

Ngoại động từ[sửa]

unclamp ngoại động từ /.ˈklæmp/

  1. Nới kẹp; mở kẹp, tháo kẹp.

Tham khảo[sửa]