unclimbable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈklɑɪ.mə.bəl/

Tính từ[sửa]

unclimbable /ˌən.ˈklɑɪ.mə.bəl/

  1. Không thể trèo được.

Tham khảo[sửa]