Bước tới nội dung

uncoercive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən..ˈɜː.sɪv/

Tính từ

[sửa]

uncoercive /ˌən..ˈɜː.sɪv/

  1. Không bị ép buộc, không bị cưỡng bức.

Tham khảo

[sửa]