Bước tới nội dung

uncompromisingly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌmɑɪ.zɪŋ.li/

Phó từ

[sửa]

uncompromisingly /.ˌmɑɪ.zɪŋ.li/

  1. Xem uncompromising

Tham khảo

[sửa]