uncompromising
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌmɑɪ.zɪŋ/
Tính từ
[sửa]uncompromising /.ˌmɑɪ.zɪŋ/
- Không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết.
Tham khảo
[sửa]- "uncompromising", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)