Bước tới nội dung

unconcernedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsɜːnd.nəs/

Danh từ

[sửa]

unconcernedness /.ˈsɜːnd.nəs/

  1. Xem unconcerned

Tham khảo

[sửa]