unconditioned
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈdɪ.ʃənd/
Tính từ[sửa]
unconditioned /.ˈdɪ.ʃənd/
- Không điều kiện.
- unconditioned reflex — phản xạ không điều kiện
Tham khảo[sửa]
- "unconditioned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)