Bước tới nội dung

unconstitutional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌən.ˌkɑːnt.stə.ˈtuː.ʃnəl/

Tính từ

unconstitutional ( không so sánh được)

  1. Trái hiến pháp, vi hiến, vi phạm hiến pháp.

Trái nghĩa

Tham khảo