uncontemplated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈkɑːn.təm.ˌpleɪ.təd/

Tính từ[sửa]

uncontemplated /ˌən.ˈkɑːn.təm.ˌpleɪ.təd/

  1. Không dự tính trước, không ngờ.

Tham khảo[sửa]