uncontracted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈkɑːn.ˌtræk.təd/

Tính từ[sửa]

uncontracted /ˌən.ˈkɑːn.ˌtræk.təd/

  1. Không bị thu nhỏ lại, không bị co lại.
  2. (Ngôn ngữ học) Không bị rút gọn lại.

Tham khảo[sửa]